|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở đường
 | [mở đường] | |  | to initiate; to prepare the ground/way; to pave/clear the way | |  | Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ | | This invention initiated man's travelling into space |
Initiate, pave the way for Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ This invertion initiated man's travelling ito space
|
|
|
|